Có 1 kết quả:

事先 shì xiān ㄕˋ ㄒㄧㄢ

1/1

shì xiān ㄕˋ ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiến triển, tăng tiến

Từ điển Trung-Anh

(1) in advance
(2) before the event
(3) beforehand
(4) prior

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0